- Sách tham khảo
- 700.92 NG527K
Nguồn cảm hứng sáng tạo văn học nghệ thuật của người nghệ sĩ :
DDC
| 700.92 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thuỵ Kha. |
Nhan đề
| Nguồn cảm hứng sáng tạo văn học nghệ thuật của người nghệ sĩ : Viết về đời nghệ sĩ, tính nghệ sĩ / Nguyễn Thuỵ Kha. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ,1999 |
Mô tả vật lý
| 332tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu mấy nét về cuộc sống, tình yêu, sự nghiệp sáng tác của một số văn nghệ sĩ Việt Nam như: Văn Cao, Hoàng Cầm, Đặng Thái Sơn, Mỹ Linh |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật-Nghệ sĩ |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nghệ sĩ |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ sĩ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201028215-34 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2280 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0B2A98D3-3F93-4FC5-B043-58E8B34C70C0 |
---|
005 | 201911111410 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 VNĐ |
---|
039 | |a20191111141035|bcdsptu4|c20191101162925|dthuongpt|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a700.92|bNG527K |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thuỵ Kha. |
---|
245 | 10|aNguồn cảm hứng sáng tạo văn học nghệ thuật của người nghệ sĩ : |bViết về đời nghệ sĩ, tính nghệ sĩ / |cNguyễn Thuỵ Kha. |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ,|c1999 |
---|
300 | |a332tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu mấy nét về cuộc sống, tình yêu, sự nghiệp sáng tác của một số văn nghệ sĩ Việt Nam như: Văn Cao, Hoàng Cầm, Đặng Thái Sơn, Mỹ Linh |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xNghệ sĩ |
---|
653 | 0|aNghệ thuật |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aNghệ sĩ |
---|
653 | 0|aVăn nghệ sĩ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201028215-34 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2280thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028215
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
700.92 NG527K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028216
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
700.92 NG527K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028217
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
700.92 NG527K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201028218
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
700.92 NG527K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201028219
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
700.92 NG527K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201028220
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
700.92 NG527K
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201028221
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
700.92 NG527K
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201028222
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
700.92 NG527K
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201028223
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
700.92 NG527K
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201028224
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
700.92 NG527K
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|