thông tin biểu ghi
DDC 372.21
Nhan đề Những kỹ năng sư phạm mầm non. Tập 3, Cô giáo mầm non với vai trò lập kế hoạch thực hiện chương trình giáo dục / Lê Xuân Hồng, Lê Thị Khang, Hồ Lai Châu,...
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,2000.
Mô tả vật lý 108 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Hướng dẫn điều khiển hành vi của trẻ, tăng cường
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục mầm non-Kĩ năng sư phạm.
Từ khóa tự do Giáo dục mầm non.
Từ khóa tự do Giáo viên.
Từ khóa tự do Kĩ năng sư phạm.
Tác giả(bs) CN Hồ Lai Châu.
Tác giả(bs) CN Hoàng Mai.
Tác giả(bs) CN Lê Thị Khang.
Tác giả(bs) CN Lê Xuân Hồng.
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(154): 201018108-259, 201023203, 201041878
000 00000nam a2200000 4500
0012288
0022
004B3A714E8-424D-4205-AB30-3C04E9AE3CD2
005202106281544
008181003s2000 vm| vie
0091 0
020|c6500 VNĐ
039|a20210628154438|bthuttv|c20190730220807|dthuongpt|y20181003223629|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a372.21|bNH556K
24500|aNhững kỹ năng sư phạm mầm non. |nTập 3, Cô giáo mầm non với vai trò lập kế hoạch thực hiện chương trình giáo dục /|cLê Xuân Hồng, Lê Thị Khang, Hồ Lai Châu,...
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2000.
300|a108 tr. ;|c21 cm.
520|aHướng dẫn điều khiển hành vi của trẻ, tăng cường
65017|aGiáo dục mầm non|xKĩ năng sư phạm.
6530|aGiáo dục mầm non.
6530|aGiáo viên.
6530|aKĩ năng sư phạm.
7000|aHồ Lai Châu.
7000|aHoàng Mai.
7000|aLê Thị Khang.
7000|aLê Xuân Hồng.
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(154): 201018108-259, 201023203, 201041878
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/2288thumbimage.jpg
890|a154
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201018123 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.21 NH556K Sách tham khảo 16
2 201018169 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.21 NH556K Sách tham khảo 62
3 201018146 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.21 NH556K Sách tham khảo 39
4 201018198 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.21 NH556K Sách tham khảo 91
5 201018175 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.21 NH556K Sách tham khảo 68
6 201018152 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.21 NH556K Sách tham khảo 45
7 201018129 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.21 NH556K Sách tham khảo 22
8 201018186 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.21 NH556K Sách tham khảo 79
9 201018192 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.21 NH556K Sách tham khảo 85
10 201018238 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.21 NH556K Sách tham khảo 131

Không có liên kết tài liệu số nào