DDC
| 895.9221009 |
Nhan đề
| Thơ Tố Hữu những lời bình / Mai Hương tuyển chọn và biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,1999 |
Mô tả vật lý
| 764tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cuộc đời, quá trình đến với thơ và sáng tác thơ, tập thơ và bài thơ tiêu biểu của Tố Hữu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tố Hữu(1920 - 2003) |
Tác giả(bs) CN
| Mai Hương |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201035286-95 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2290 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C391C21D-7F68-4EF1-A4FC-4D36377F6974 |
---|
005 | 202004271439 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000VNĐ |
---|
039 | |a20200427143918|bhoanlth|c20200427110738|dhoanlth|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9221009|bM103H |
---|
245 | |aThơ Tố Hữu những lời bình / |cMai Hương tuyển chọn và biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c1999 |
---|
300 | |a764tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về cuộc đời, quá trình đến với thơ và sáng tác thơ, tập thơ và bài thơ tiêu biểu của Tố Hữu. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt nam |
---|
650 | |aThơ |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
650 | |aTố Hữu(1920 - 2003) |
---|
700 | |aMai Hương |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201035286-95 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2290thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035286
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201035287
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201035288
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201035289
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201035290
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201035291
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201035292
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201035293
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201035294
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201035295
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào