DDC
| 649 |
Tác giả CN
| La, Hồng. |
Nhan đề
| 200 lời giải đáp về nuôi dạy trẻ nhỏ : Từ 0 đến 12 tháng tuổi / La Hồng, Hồng Thiều Quang, La Nghệ biên soạn; Nguyễn Văn Khoa dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Phụ nữ, 1999. |
Mô tả vật lý
| 392tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Sự phát triển sinh trưởng, tâm lí, môi trường ưu việt cần cho trẻ dưới 1 tuổi. Nghệ thuật giáo dục trẻ dưới thời kỳ đầu (từ 0 đến 12 tháng tuổi). Phương pháp nuôi dạy trẻ con đúng đắn |
Thuật ngữ chủ đề
| Nuôi dạy trẻ em-Trẻ sơ sinh |
Từ khóa tự do
| Nuôi dạy trẻ em |
Từ khóa tự do
| Trẻ sơ sinh |
Tác giả(bs) CN
| Hồng, Triều Quang |
Tác giả(bs) CN
| La, Nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khoa |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(45): 201018663-73, 201025591-3, 201026027, 201047276-305 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2295 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E9284AEB-0DA2-4A02-B7A7-1C4C9E3ACD19 |
---|
005 | 201908011236 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |a20190801123633|bcdsptu1|c20190731145413|dcdsptu3|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649|bL100H |
---|
100 | 0|aLa, Hồng. |
---|
245 | 10|a200 lời giải đáp về nuôi dạy trẻ nhỏ : |bTừ 0 đến 12 tháng tuổi / |cLa Hồng, Hồng Thiều Quang, La Nghệ biên soạn; Nguyễn Văn Khoa dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Phụ nữ, |c1999. |
---|
300 | |a392tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aSự phát triển sinh trưởng, tâm lí, môi trường ưu việt cần cho trẻ dưới 1 tuổi. Nghệ thuật giáo dục trẻ dưới thời kỳ đầu (từ 0 đến 12 tháng tuổi). Phương pháp nuôi dạy trẻ con đúng đắn |
---|
650 | 17|aNuôi dạy trẻ em|xTrẻ sơ sinh |
---|
653 | 0|aNuôi dạy trẻ em |
---|
653 | 0|aTrẻ sơ sinh |
---|
700 | 0|aHồng, Triều Quang |
---|
700 | 0|aLa, Nghệ |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Khoa|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(45): 201018663-73, 201025591-3, 201026027, 201047276-305 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2295thumbimage.jpg |
---|
890 | |a45 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201018663
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649 L100H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201018664
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649 L100H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201018665
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649 L100H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201018666
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649 L100H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201018667
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649 L100H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201018668
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649 L100H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201018669
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649 L100H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201018670
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649 L100H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201018671
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649 L100H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201018672
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649 L100H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|