|
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 2301 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 730A99D1-5C03-4EEE-A5B6-9370BE76F5E8 |
|---|
| 005 | 201907311458 |
|---|
| 008 | 181003s2001 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c16000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20190731145833|bcdsptu3|c20190730193654|dcdsptu2|y20181003223629|zLibIsis |
|---|
| 040 | |aTV-CĐSPTW |
|---|
| 041 | 0|avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a398.24|bTR527NG |
|---|
| 245 | 00|aTruyện ngụ ngôn thế giới / |cDương Văn Thoa sưu tầm, tuyển chọn. |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bThanh niên,|c2001. |
|---|
| 300 | |a172tr. ; |c19cm. |
|---|
| 650 | 14|aVăn học dân gian|xTruyện ngụ ngôn |
|---|
| 653 | 0|aVăn học nước ngoài |
|---|
| 653 | 0|aVăn học dân gian |
|---|
| 653 | 0|aTruyện ngụ ngôn |
|---|
| 700 | 0|aDương, Văn Thoa|eSưu tầm, tuyển chọn. |
|---|
| 852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(14): 201013762-75 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2301thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a14 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201013762
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201013763
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201013764
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201013765
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201013766
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
201013767
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
201013768
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
201013769
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
201013770
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
201013771
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào