DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Phan, Hà. |
Nhan đề
| Bí quyết học từ vựng tiếng Anh / Phan Hà chủ biên. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001. |
Mô tả vật lý
| 96tr. ; 20cm |
Tùng thư
| Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bí quyết và cách học từ vựng tiếng Anh như: Cách học từ mới, sử dụng từ điển, cách hệ thống từ vựng,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Phương pháp học tập |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(49): 201019857-60, 201036577-620, 201044716 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2304 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 51E3780D-5DBD-4C6B-8CCC-43F3BED9EC33 |
---|
005 | 201912111349 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6500 VNĐ |
---|
039 | |a20191211134936|bcdsptu4|c20190802195537|dcdsptu1|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bPH105H |
---|
100 | 0|aPhan, Hà. |
---|
245 | 14|aBí quyết học từ vựng tiếng Anh / |cPhan Hà chủ biên. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001. |
---|
300 | |a96tr. ; |c20cm |
---|
490 | |aTủ sách ngoại ngữ chuyên đề |
---|
520 | |aGiới thiệu các bí quyết và cách học từ vựng tiếng Anh như: Cách học từ mới, sử dụng từ điển, cách hệ thống từ vựng,... |
---|
650 | 14|aTiếng Anh|xTừ vựng |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0|aTừ vựng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(49): 201019857-60, 201036577-620, 201044716 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_sua/2304thumbimage.jpg |
---|
890 | |a49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019857
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.1 PH105H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201019858
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.1 PH105H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201019859
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.1 PH105H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201019860
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.1 PH105H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201036577
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.1 PH105H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201036578
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.1 PH105H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201036579
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.1 PH105H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201036580
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.1 PH105H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201036581
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.1 PH105H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201036582
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.1 PH105H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|