- Sách tham khảo
- 495.9228 PH105TH
Rèn luyện ngôn ngữ : Bài tập tiếng Việt thực hành :
DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Phan, Thiều. |
Nhan đề
| Rèn luyện ngôn ngữ : Bài tập tiếng Việt thực hành : Giải đáp bài tập. Tập 2 / Phan Thiều. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001. |
Mô tả vật lý
| 336tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về cách rèn luyện chính tả, từ ngữ, luyện nói, viết đúng ngữ pháp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Chính tả-Bài tập-Ngữ pháp-Luyện nói |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Từ khóa tự do
| Đáp án |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Thực hành tiếng Việt |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(31): 201021190-208, 201023197, 201046446-56 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2310 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9CB10692-F615-45FF-8203-E7243819B253 |
---|
005 | 201908130949 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20700 VNĐ |
---|
039 | |a20190813094930|bthuongpt|c20190731150640|dcdsptu3|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bPH105TH |
---|
100 | 0|aPhan, Thiều. |
---|
245 | 10|aRèn luyện ngôn ngữ : Bài tập tiếng Việt thực hành :|bGiải đáp bài tập. |nTập 2 / |cPhan Thiều. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001. |
---|
300 | |a336tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày về cách rèn luyện chính tả, từ ngữ, luyện nói, viết đúng ngữ pháp. |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|xChính tả|vBài tập|xNgữ pháp|xLuyện nói |
---|
653 | 0|aSách bài tập |
---|
653 | 0|aĐáp án |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aThực hành tiếng Việt |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(31): 201021190-208, 201023197, 201046446-56 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2310thumbimage.jpg |
---|
890 | |a31 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021190
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 PH105TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021191
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 PH105TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201021192
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 PH105TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201021193
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 PH105TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201021194
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 PH105TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201021195
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 PH105TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201021196
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 PH105TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201021197
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 PH105TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201021198
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 PH105TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201021199
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 PH105TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|