DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Lê, Quý Kỳ. |
Nhan đề
| Đường biên văn học : Tiểu luận phê bình văn học / Lê Quý Kỳ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn học,2000. |
Mô tả vật lý
| 216 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Gồm một số bài tiểu luận phê bình đề cập đến thái độ thẳng thắn, trung thực trong tranh luận văn học, phân định ranh giới giữa đổi mới và đổi hướng văn học, vấn đề cảm và luận trong văn chương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Phê bình văn học. |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(6): 201031326-31 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2322 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 93534A81-F363-422F-80FF-7DE9CD140B35 |
---|
005 | 201910230950 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |a20191023095023|bthuongpt|c20190830082548|dcdsptu3|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bL250K |
---|
100 | 0|aLê, Quý Kỳ. |
---|
245 | 10|aĐường biên văn học :|bTiểu luận phê bình văn học /|cLê Quý Kỳ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a216 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGồm một số bài tiểu luận phê bình đề cập đến thái độ thẳng thắn, trung thực trong tranh luận văn học, phân định ranh giới giữa đổi mới và đổi hướng văn học, vấn đề cảm và luận trong văn chương. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xPhê bình văn học. |
---|
653 | 0|aVăn học |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aPhê bình văn học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201031326-31 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/2322thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201031326
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L250K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201031327
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L250K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201031328
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L250K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201031329
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L250K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201031330
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L250K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201031331
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L250K
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào