DDC
| 025.040711 |
Tác giả CN
| Đoàn, Phan Tân |
Nhan đề
| Thông tin học : Giáo trình dành cho sinh viên ngành thông tin thư viện và quản trị thông tin / Đoàn Phan Tân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 338tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Nêu lên thuộc tính, quá trình, loại hình và sản phẩm thông tin; Hướng dẫn và giới thiệu cách lưu trữ, tìm kiếm và sử dụng dịch vụ thông tin. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(17): 101027879-95 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23255 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13DC7F42-E02F-447B-8E90-EEAFCB240613 |
---|
005 | 202103110910 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |a20210311091007|bhoanlth|y20210311090917|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a025.040711|bĐ406T |
---|
100 | |aĐoàn, Phan Tân |
---|
245 | |aThông tin học : |bGiáo trình dành cho sinh viên ngành thông tin thư viện và quản trị thông tin / |cĐoàn Phan Tân |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a338tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aNêu lên thuộc tính, quá trình, loại hình và sản phẩm thông tin; Hướng dẫn và giới thiệu cách lưu trữ, tìm kiếm và sử dụng dịch vụ thông tin. |
---|
650 | |aThông tin học |
---|
650 | |aThông tin |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(17): 101027879-95 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/thongtinhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a17 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101027879
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ406T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101027880
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ406T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101027881
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ406T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101027882
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ406T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101027883
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ406T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101027884
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ406T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101027885
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ406T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101027886
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ406T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101027887
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ406T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101027888
|
Kho giáo trình
|
025.040711 Đ406T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào