- Giáo trình
- 372.210711 TR121TR
Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo lớn (5 - 6 tuổi) /
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Ngọc Trâm |
Nhan đề
| Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo lớn (5 - 6 tuổi) / Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết đồng chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2012 |
Mô tả vật lý
| 212tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn nội dung giáo dục phát triển thể chất, nhận thức, ngôn ngữ, tình cảm và kĩ năng xã hội, thẩm mĩ và phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục; phương pháp đánh giá sự phát triển của trẻ và sự phối hợp giữa gia đình và cộng đồng trong việc chăm sóc giáo dục trẻ 5-6 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| 5-6 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo lớn |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Ánh Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Hương |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(50): 101027952-99, 101050064, 101058875 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23260 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C79A11CF-80FE-48A6-B39A-714A7E4907FB |
---|
005 | 202103111015 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43000 VNĐ |
---|
039 | |a20210311101602|bthuttv|c20210311100112|dthuttv|y20210311095203|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bTR121TR |
---|
100 | |aTrần, Thị Ngọc Trâm |
---|
245 | |aHướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo lớn (5 - 6 tuổi) / |cTrần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết đồng chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2012 |
---|
300 | |a212tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn nội dung giáo dục phát triển thể chất, nhận thức, ngôn ngữ, tình cảm và kĩ năng xã hội, thẩm mĩ và phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục; phương pháp đánh giá sự phát triển của trẻ và sự phối hợp giữa gia đình và cộng đồng trong việc chăm sóc giáo dục trẻ 5-6 tuổi |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |a5-6 tuổi |
---|
650 | |aMẫu giáo lớn |
---|
700 | |aLê Thị Ánh Tuyết |
---|
700 | |aLê Thu Hương |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(50): 101027952-99, 101050064, 101058875 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hdtcth56t2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101027974
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
2
|
101027975
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
3
|
101027976
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
4
|
101027977
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
5
|
101027978
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
6
|
101027979
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
7
|
101027980
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
8
|
101027981
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
9
|
101027982
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
10
|
101027983
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|