DDC
| 025.40711 |
Tác giả CN
| Vũ, Dương Thúy Ngà |
Nhan đề
| Định chủ đề tài liệu : Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành thư viện thông tin / Vũ Dương Thúy Ngà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1995 |
Mô tả vật lý
| 134tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về định chủ đề tài liệu, một số bảng đề mục chủ đề, từ điển, từ chuẩn và từ điển, phương pháp định chủ đề tài liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Thư viện học |
Thuật ngữ chủ đề
| Định chủ đề |
Môn học
| Quản lý văn thư |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(99): 101028093-191 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23263 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A3DDE426-308D-4AD5-AA2C-3B4845AF595E |
---|
005 | 202103111010 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210311101039|bhoanlth|y20210311100834|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a025.40711|bV500NG |
---|
100 | |aVũ, Dương Thúy Ngà |
---|
245 | |aĐịnh chủ đề tài liệu : |bGiáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành thư viện thông tin / |cVũ Dương Thúy Ngà |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin, |c1995 |
---|
300 | |a134tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về định chủ đề tài liệu, một số bảng đề mục chủ đề, từ điển, từ chuẩn và từ điển, phương pháp định chủ đề tài liệu |
---|
650 | |aThư viện học |
---|
650 | |aĐịnh chủ đề |
---|
690 | |aQuản lý văn thư |
---|
691 | |aThư viện |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(99): 101028093-191 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/dinhchudetailieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a99 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101028093
|
Kho giáo trình
|
025.40711 V500NG
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101028094
|
Kho giáo trình
|
025.40711 V500NG
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101028095
|
Kho giáo trình
|
025.40711 V500NG
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101028096
|
Kho giáo trình
|
025.40711 V500NG
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101028097
|
Kho giáo trình
|
025.40711 V500NG
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101028098
|
Kho giáo trình
|
025.40711 V500NG
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101028099
|
Kho giáo trình
|
025.40711 V500NG
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101028100
|
Kho giáo trình
|
025.40711 V500NG
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101028101
|
Kho giáo trình
|
025.40711 V500NG
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101028102
|
Kho giáo trình
|
025.40711 V500NG
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|