DDC
| 025.420711 |
Tác giả CN
| Vũ, Dương Thúy Ngà |
Nhan đề
| Phân loại tài liệu : Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành thư viện thông tin / Vũ Dương Thúy Ngà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Văn hóa xb, 2004 |
Mô tả vật lý
| 322tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về phân loại tài liệu, lược sử công tác phân loại, phương pháp phân loại và một số bảng phân loại trên thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Phân loại tài liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Thư viện học |
Môn học
| Quản lý văn thư |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(95): 101028388-482 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23270 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B9AEE94B-8F71-4707-B892-0539063A0B1A |
---|
005 | 202103111048 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210311104833|bhoanlth|c20210311104812|dhoanlth|y20210311104747|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a025.420711|bV500N |
---|
100 | |aVũ, Dương Thúy Ngà |
---|
245 | |aPhân loại tài liệu : |bGiáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành thư viện thông tin / |cVũ Dương Thúy Ngà |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Văn hóa xb, |c2004 |
---|
300 | |a322tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về phân loại tài liệu, lược sử công tác phân loại, phương pháp phân loại và một số bảng phân loại trên thế giới |
---|
650 | |aTài liệu |
---|
650 | |aPhân loại tài liệu |
---|
650 | |aThư viện học |
---|
690 | |aQuản lý văn thư |
---|
691 | |aThư viện |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(95): 101028388-482 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/phanloaitailieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a95 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101028388
|
Kho giáo trình
|
025.420711 V500N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101028389
|
Kho giáo trình
|
025.420711 V500N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101028390
|
Kho giáo trình
|
025.420711 V500N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101028391
|
Kho giáo trình
|
025.420711 V500N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101028392
|
Kho giáo trình
|
025.420711 V500N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101028393
|
Kho giáo trình
|
025.420711 V500N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101028394
|
Kho giáo trình
|
025.420711 V500N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101028395
|
Kho giáo trình
|
025.420711 V500N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101028396
|
Kho giáo trình
|
025.420711 V500N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101028397
|
Kho giáo trình
|
025.420711 V500N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào