|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2331 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 39DE266B-98A7-4534-8928-69E6FF096CBA |
---|
005 | 201908091630 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
039 | |a20190809163026|bthuongpt|c20190801094239|dcdsptu4|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.20959|bTR561H |
---|
100 | 0|aTrương Sĩ Hùng |
---|
245 | 10|aThần thoại Đông Nam Á / |cTrương Sĩ Hùng biên soạn và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội:|bVăn hoá dân tộc,|c2001. |
---|
300 | |a384tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian|xTruyện thần thoại |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTruyện thần thoại |
---|
653 | 0|aVăn học Đông Nam Á |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201022541-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/2331thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022541
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20959 TR561H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022542
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20959 TR561H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201022543
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20959 TR561H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào