thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • 372.210711 L250T
    Hướng dẫn thực hiện chương trình chăm sóc giáo dục trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi :
DDC 372.210711
Tác giả CN Lê, Thị Ánh Tuyết
Nhan đề Hướng dẫn thực hiện chương trình chăm sóc giáo dục trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi : Theo nội dung đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục: Tài liệu lưu hành nội bộ / Lê Thị Ánh Tuyết, Phạm Mai Chi chủ biên
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hà Nội,2002
Mô tả vật lý 180tr. ; 27cm.
Tóm tắt Trình bày về mục tiêu nội dung chăm sóc giáo dục hướng dẫn chế độ sinh hoạt, gợi ý thực hiện các chủ điểm,đánh giá trẻ trong đổi mới hình thức tổ chức giáo dục trẻ 5-6 tuổi.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục mầm non
Thuật ngữ chủ đề 5-6 tuổi
Thuật ngữ chủ đề Nuôi dạy trẻ
Tác giả(bs) CN Phạm Mai Chi
Địa chỉ NCEKho giáo trình(237): 101029480-711, 101050065-7, 101056003, 101058868
000 00000nam a2200000 4500
00123312
0021
004E9F2D3B0-4A2D-490E-AE85-E8C4CD50A982
005202103151013
008181003s2002 vm| vie
0091 0
020|c18000 VNĐ
039|y20210315101357|zthuttv
040|aTV-CĐSPTW
041|avie
044|avm
082|a372.210711|bL250T
100|aLê, Thị Ánh Tuyết
245|aHướng dẫn thực hiện chương trình chăm sóc giáo dục trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi : |bTheo nội dung đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục: Tài liệu lưu hành nội bộ / |cLê Thị Ánh Tuyết, Phạm Mai Chi chủ biên
260|aHà Nội : |bNxb. Hà Nội,|c2002
300|a180tr. ; |c27cm.
520|aTrình bày về mục tiêu nội dung chăm sóc giáo dục hướng dẫn chế độ sinh hoạt, gợi ý thực hiện các chủ điểm,đánh giá trẻ trong đổi mới hình thức tổ chức giáo dục trẻ 5-6 tuổi.
650|aGiáo dục
650|aGiáo dục mầm non
650|a5-6 tuổi
650|aNuôi dạy trẻ
700|aPhạm Mai Chi
852|aNCE|bKho giáo trình|j(237): 101029480-711, 101050065-7, 101056003, 101058868
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hdthchtr56t2002thumbimage.jpg
890|a237|b38
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101029486 Kho giáo trình 372.210711 L250T Giáo trình 7
2 101029487 Kho giáo trình 372.210711 L250T Giáo trình 8
3 101056003 Kho giáo trình 372.210711 L250T Giáo trình 236 Hạn trả:17-02-2025
4 101029480 Kho giáo trình 372.210711 L250T Giáo trình 1
5 101029481 Kho giáo trình 372.210711 L250T Giáo trình 2
6 101029482 Kho giáo trình 372.210711 L250T Giáo trình 3
7 101029483 Kho giáo trình 372.210711 L250T Giáo trình 4
8 101029484 Kho giáo trình 372.210711 L250T Giáo trình 5
9 101029485 Kho giáo trình 372.210711 L250T Giáo trình 6
10 101029488 Kho giáo trình 372.210711 L250T Giáo trình 9

Không có liên kết tài liệu số nào