- Giáo trình
- 372.210711 PH104CH
Hướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ mẫu giáo 3 - 4 tuổi /
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Mai Chi |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ mẫu giáo 3 - 4 tuổi / Phạm Thị Mai Chi, Lê Thị Ánh Tuyết chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Vụ Giáo dục mầm non xb,2003 |
Mô tả vật lý
| 138tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày quan điểm, đổi mới cách tổ chức môi trường giáo dục, chế độ sinh hoạt; Giới thiệu chủ đề: bản thân, gia đình, môi trường tự nhiên, xã hội... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| 3-4 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Đổi mới |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Ánh Tuyết |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(316): 101029899-30206, 101049733-6, 101050071-2, 101054235, 101056117 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23317 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 452221E3-0045-4B8F-B1FD-2DC780D8EEE3 |
---|
005 | 202103151423 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500 VNĐ |
---|
039 | |a20210315142334|bthuttv|c20210315111253|dthuttv|y20210315110458|zthuttv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bPH104CH |
---|
100 | |aPhạm, Thị Mai Chi |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ mẫu giáo 3 - 4 tuổi / |cPhạm Thị Mai Chi, Lê Thị Ánh Tuyết chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bVụ Giáo dục mầm non xb,|c2003 |
---|
300 | |a138tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày quan điểm, đổi mới cách tổ chức môi trường giáo dục, chế độ sinh hoạt; Giới thiệu chủ đề: bản thân, gia đình, môi trường tự nhiên, xã hội... |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aMẫu giáo |
---|
650 | |a3-4 tuổi |
---|
650 | |aĐổi mới |
---|
700 | |aLê Thị Ánh Tuyết |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(316): 101029899-30206, 101049733-6, 101050071-2, 101054235, 101056117 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hdthdm3-4t2003thumbimage.jpg |
---|
890 | |a316|b318 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101029930
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
2
|
101029931
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
3
|
101029932
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
4
|
101029927
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
5
|
101030191
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
293
|
|
|
6
|
101029928
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
7
|
101029929
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
8
|
101030190
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
292
|
|
|
9
|
101029899
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
10
|
101029900
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|