- Giáo trình
- 372.210711 PH104CH
Hướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ 4-5 tuổi /
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Mai Chi |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ 4-5 tuổi / Phạm Thị Mai Chi, Lê Thị Ánh Tuyết chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Vụ Giáo dục mầm non xb,2003 |
Mô tả vật lý
| 146tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày quan điểm đổi mới cách tổ chức môi trường giáo dục, chế độ sinh hoạt; Giới thiệu chủ đề: bản thân, gia đình, môi trường tự nhiên, xã hội, dinh dưỡng và sức khoẻ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| 4-5 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Đổi mới |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Ánh Tuyết |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(317): 101030207-514, 101049737-40, 101050068-70, 101054234, 101056116 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23319 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D1D3BC8D-4183-46E0-B7E7-DF0B94E7DD5D |
---|
005 | 202103151427 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500 VNĐ |
---|
039 | |y20210315142712|zthuttv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bPH104CH |
---|
100 | |aPhạm, Thị Mai Chi |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ 4-5 tuổi / |cPhạm Thị Mai Chi, Lê Thị Ánh Tuyết chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bVụ Giáo dục mầm non xb,|c2003 |
---|
300 | |a146tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày quan điểm đổi mới cách tổ chức môi trường giáo dục, chế độ sinh hoạt; Giới thiệu chủ đề: bản thân, gia đình, môi trường tự nhiên, xã hội, dinh dưỡng và sức khoẻ. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aMẫu giáo |
---|
650 | |a4-5 tuổi |
---|
650 | |aĐổi mới |
---|
700 | |aLê Thị Ánh Tuyết |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(317): 101030207-514, 101049737-40, 101050068-70, 101054234, 101056116 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hdthdm4-5t2003thumbimage.jpg |
---|
890 | |a317|b320 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101030207
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101030208
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101030209
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101030210
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101030211
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101030212
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101030213
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101030214
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101030215
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101030216
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|