|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2332 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B158CB91-8ADA-48AA-832E-F72E5AB8A504 |
---|
005 | 201911111421 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 VNĐ |
---|
039 | |a20191111142121|bcdsptu4|c20191021132654|dthuongpt|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92203|bĐ305C |
---|
245 | 00|aĐiển cố văn học /|cĐinh Gia Khánh chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a604 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiải thích những điển cố Hán học trong văn học viết bằng chữ Nôm, thông dụng đối với việc xây dựng hình tượng trong văn học cổ. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xĐiển cố |
---|
653 | 0|aGiải nghĩa |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aĐiển cố |
---|
653 | 0|aChữ Nôm |
---|
700 | 0|aKiều, Thu Hoạch. |
---|
700 | 0|aĐinh, Gia Khánh.|echủ biên |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thạch Giang. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201030915-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2332thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030915
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92203 Đ305C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201030916
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92203 Đ305C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201030917
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92203 Đ305C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201030918
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92203 Đ305C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201030919
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92203 Đ305C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|