- Giáo trình
- 372.210711 L250H
Hướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục trong trường mầm non theo chủ đề :
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Lê, Thu Hương |
Nhan đề
| Hướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục trong trường mầm non theo chủ đề : (Theo chương trình Giáo dục mầm non): (Trẻ 4 - 5 tuổi) / Lê Thu Hương chủ biên; Phạm Mai Chi, Trần Thị Ngọc Trâm... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2011 |
Mô tả vật lý
| 192tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Đề cập về giáo dục tích hợp, căn cứ tổ chức nội dung giáo dục theo các chủ đề, mục tiêu giáo dục trẻ mẫu giáo 4-5 tuổi, nội dung giáo dục cho trẻ 4-5 tuổi trong chương trình, yêu cầu lựa chọn nội dung giáo dục theo độ tuổi trong chương trình để lập kế hoạch giáo dục khám phá chủ đề; Gợi ý, hướng dẫn thực hiện nội dung chương trình và tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục theo các chủ đề: trường mầm non, bản thân, gia đình, nghề nghiệp, thế giới thực vật, thế giới động vật, giao thông, nước và các hiện tượng tự nhiên, quê hương-đất nước. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| 4-5 tuổi |
Tác giả(bs) CN
| Lý Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Mai Chi |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Yến Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Thị Tường |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Kim Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Quyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Sinh Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Thị Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Chu Hồng Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Ngọc Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Cẩm Bích |
Tác giả(bs) CN
| Lương Thị Bình |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Ngọc Trâm |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Thu Hương |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(50): 101030709-57, 101052949 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23332 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 80DFC893-80A9-4450-A3DC-7472EE59E4E1 |
---|
005 | 202103151623 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37500 VNĐ |
---|
039 | |y20210315162344|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bL250H |
---|
100 | |aLê, Thu Hương |
---|
245 | |aHướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục trong trường mầm non theo chủ đề : |b(Theo chương trình Giáo dục mầm non): (Trẻ 4 - 5 tuổi) / |cLê Thu Hương chủ biên; Phạm Mai Chi, Trần Thị Ngọc Trâm... |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2011 |
---|
300 | |a192tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aĐề cập về giáo dục tích hợp, căn cứ tổ chức nội dung giáo dục theo các chủ đề, mục tiêu giáo dục trẻ mẫu giáo 4-5 tuổi, nội dung giáo dục cho trẻ 4-5 tuổi trong chương trình, yêu cầu lựa chọn nội dung giáo dục theo độ tuổi trong chương trình để lập kế hoạch giáo dục khám phá chủ đề; Gợi ý, hướng dẫn thực hiện nội dung chương trình và tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục theo các chủ đề: trường mầm non, bản thân, gia đình, nghề nghiệp, thế giới thực vật, thế giới động vật, giao thông, nước và các hiện tượng tự nhiên, quê hương-đất nước. |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aGiáo dục trẻ em |
---|
650 | |a4-5 tuổi |
---|
700 | |aLý Thu Hiền |
---|
700 | |aPhạm Mai Chi |
---|
700 | |aVũ Yến Khanh |
---|
700 | |aPhùng Thị Tường |
---|
700 | |aBùi Thị Kim Tuyến |
---|
700 | |aNguyễn Thị Quyên |
---|
700 | |aNguyễn Thị Sinh Thảo |
---|
700 | |aTạ Thị Ngọc Thanh |
---|
700 | |aChu Hồng Nhung |
---|
700 | |aVũ Thị Ngọc Minh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Cẩm Bích |
---|
700 | |aLương Thị Bình |
---|
700 | |aPhan Thị Ngọc Anh |
---|
700 | |aTrần Thị Ngọc Trâm |
---|
700 | |aHoàng Thị Thu Hương |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(50): 101030709-57, 101052949 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hdtcthchude45t2011thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101030751
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
2
|
101030752
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
3
|
101030753
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
4
|
101030754
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
5
|
101030755
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
6
|
101030756
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
7
|
101030757
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
8
|
101030709
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
9
|
101030710
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
10
|
101030711
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|