- Giáo trình
- 372.210711 L250H
Hướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục trong trường mầm non theo chủ đề :
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Lê, Thu Hương |
Nhan đề
| Hướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục trong trường mầm non theo chủ đề : (Trẻ 5 - 6 tuổi) / Lê Thu Hương chủ biên; Phạm Mai Chi, Trần Thị Ngọc Trâm... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 8 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2016 |
Mô tả vật lý
| 188tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến giáo dục tích hợp, căn cứ tổ chức nội dung giáo dục theo các chủ đề, gợi ý, hướng dẫn thực hiện nội dung chương trình và tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục theo các chủ đề: trường lớp mầm non, bản thân, gia đình, nghề nghiệp, thực vật, động vật, nước và các hiện tượng thời tiết, giao thông, quê hương, trường tiểu học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| 5-6 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Lý Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Mai Chi |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Yến Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Thị Tường |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Kim Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Quyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Sinh Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thuỳ Dương |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Thị Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Cẩm Bích |
Tác giả(bs) CN
| Lương Thị Bình |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Ngọc Trâm |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Thu Hương |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(98): 101030809-905, 101050810 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23335 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16533571-789C-4F9B-A2EE-FFFF0D6CE6E7 |
---|
005 | 202103151634 |
---|
008 | 181003s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 VNĐ |
---|
039 | |y20210315163423|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bL250H |
---|
100 | |aLê, Thu Hương |
---|
245 | |aHướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục trong trường mầm non theo chủ đề : |b(Trẻ 5 - 6 tuổi) / |cLê Thu Hương chủ biên; Phạm Mai Chi, Trần Thị Ngọc Trâm... |
---|
250 | |aTái bản lần 8 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2016 |
---|
300 | |a188tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến giáo dục tích hợp, căn cứ tổ chức nội dung giáo dục theo các chủ đề, gợi ý, hướng dẫn thực hiện nội dung chương trình và tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục theo các chủ đề: trường lớp mầm non, bản thân, gia đình, nghề nghiệp, thực vật, động vật, nước và các hiện tượng thời tiết, giao thông, quê hương, trường tiểu học. |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |a5-6 tuổi |
---|
650 | |aGiáo dục trẻ em |
---|
700 | |aLý Thu Hiền |
---|
700 | |aPhạm Mai Chi |
---|
700 | |aVũ Yến Khanh |
---|
700 | |aPhùng Thị Tường |
---|
700 | |aBùi Thị Kim Tuyến |
---|
700 | |aNguyễn Thị Quyên |
---|
700 | |aNguyễn Thị Sinh Thảo |
---|
700 | |aNguyễn Thuỳ Dương |
---|
700 | |aTạ Thị Ngọc Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Cẩm Bích |
---|
700 | |aLương Thị Bình |
---|
700 | |aTrần Thị Ngọc Trâm |
---|
700 | |aHoàng Thị Thu Hương |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(98): 101030809-905, 101050810 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hdtcthchude56t2016thumbimage.jpg |
---|
890 | |a98|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101030809
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101030810
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101030811
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101030812
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101030813
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101030814
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101030815
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101030816
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101030817
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101030818
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|