- Giáo trình
- 372.210711 PH104CH
Hướng dẫn và gợi ý thực hiện chương trình chăm sóc giáo dục trẻ nhà trẻ từ 3 đến 36 tháng :
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Phạm, Mai Chi |
Nhan đề
| Hướng dẫn và gợi ý thực hiện chương trình chăm sóc giáo dục trẻ nhà trẻ từ 3 đến 36 tháng : Sách trong dự án xuất bản thử. T.2: (18 -36 tháng) / Phạm Mai Chi, Nguyễn Ngọc Châm chủ biên, Lê Thị Ngọc Ái... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm Nghiên cứu giáo dục mầm non xb,2000 |
Mô tả vật lý
| 328tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nguyên tắc thực hiện chế độ sinh hoạt, tổ chức ăn uống, ngủ, vệ sinh cá nhân trẻ, vệ sinh môi trường, phương pháp phát triển vận động, phát triển lời nói, hoạt động với đồ vật, giáo dục âm nhạc và hướng dẫn chơi tập; Giới thiệu nội dung phát triển của trẻ: vận động, lời nói, hoạt động với đồ vật, giáo dục âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Nuôi dạy trẻ |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Đức |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Lam Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Ngọc Ái |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Châm |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(187): 101030939-1032, 101031034-125, 101049366 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23338 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B2E7EFC6-21FE-4082-B49D-6670F804889F |
---|
005 | 202308100839 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230810083910|bdungntk|c20210316093808|dthuttv|y20210316093232|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bPH104CH |
---|
100 | |aPhạm, Mai Chi |
---|
245 | |aHướng dẫn và gợi ý thực hiện chương trình chăm sóc giáo dục trẻ nhà trẻ từ 3 đến 36 tháng : |bSách trong dự án xuất bản thử. |nT.2: (18 -36 tháng) / |cPhạm Mai Chi, Nguyễn Ngọc Châm chủ biên, Lê Thị Ngọc Ái... |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm Nghiên cứu giáo dục mầm non xb,|c2000 |
---|
300 | |a328tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày nguyên tắc thực hiện chế độ sinh hoạt, tổ chức ăn uống, ngủ, vệ sinh cá nhân trẻ, vệ sinh môi trường, phương pháp phát triển vận động, phát triển lời nói, hoạt động với đồ vật, giáo dục âm nhạc và hướng dẫn chơi tập; Giới thiệu nội dung phát triển của trẻ: vận động, lời nói, hoạt động với đồ vật, giáo dục âm nhạc |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aNuôi dạy trẻ |
---|
700 | |aLê Thị Đức |
---|
700 | |aHồ Lam Hồng |
---|
700 | |aLê Thị Ngọc Ái |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Châm |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(187): 101030939-1032, 101031034-125, 101049366 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hdvgy1836th2000t2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a187|b66 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101030939
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101030940
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101030941
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101030942
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101030943
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101030944
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101030945
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101030946
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101030947
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101030948
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|