- Giáo trình
- 372.30711 T527CH
Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 3 - 36 tháng) /
DDC
| 372.30711 |
Nhan đề
| Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 3 - 36 tháng) / Lê Thu Hương chủ biên; Trần Thị Ngọc Trâm, Phan Thị Ngọc Anh,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2013 |
Mô tả vật lý
| 132tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu trò chơi cho trẻ 3-12 tháng, 12-24 tháng, 24-36 tháng. Đề cập đến bài hát cô hát cho trẻ nghe, bài hát cho bé. Trình bày các bài thơ chủ đề bé và gia đình thân yêu của bé,những con vật đáng yêu,cây, quả, rau những bông hoa đẹp, giao thông, hiện tượng tự nhiên, câu đố, truyện. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ ca |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài hát |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu đố |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Cẩm Bích |
Tác giả(bs) CN
| Lương Thị Bình |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Ngọc Trâm |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(22): 101031349-67, 101050861-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23342 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F981F9CF-4A1F-404F-B5FE-060CB542A151 |
---|
005 | 202103171559 |
---|
008 | 181003s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 VNĐ |
---|
039 | |a20210317155908|bthuttv|c20210317102302|dthuttv|y20210317090441|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.30711|bT527CH |
---|
245 | |aTuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 3 - 36 tháng) / |cLê Thu Hương chủ biên; Trần Thị Ngọc Trâm, Phan Thị Ngọc Anh,... |
---|
250 | |aTái bản lần 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2013 |
---|
300 | |a132tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu trò chơi cho trẻ 3-12 tháng, 12-24 tháng, 24-36 tháng. Đề cập đến bài hát cô hát cho trẻ nghe, bài hát cho bé. Trình bày các bài thơ chủ đề bé và gia đình thân yêu của bé,những con vật đáng yêu,cây, quả, rau những bông hoa đẹp, giao thông, hiện tượng tự nhiên, câu đố, truyện. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aThơ ca |
---|
650 | |aBài hát |
---|
650 | |aCâu đố |
---|
700 | |aNguyễn Thị Cẩm Bích |
---|
700 | |aLương Thị Bình |
---|
700 | |aPhan Thị Ngọc Anh |
---|
700 | |aTrần Thị Ngọc Trâm |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(22): 101031349-67, 101050861-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tuyenchontheochude336th2013thumbimage.jpg |
---|
890 | |a22|b28 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101031349
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101031350
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101031351
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101031352
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101031353
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101031354
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101031355
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101031356
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101031357
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101031358
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|