- Giáo trình
- 372.30711 T527CH
Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 4 - 5 tuổi) /
DDC
| 372.30711 |
Nhan đề
| Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 4 - 5 tuổi) / Phan Thị Lan Anh, Lương Thị Bình, Phạm Thị Mai Chi,...tuyển chọn và biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Viện chiến lược và chương trình giáo dục. Trung tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục mầm non |
Tóm tắt
| Trình bày trò chơi, bài hát, thơ ca truyện câu đố theo chủ đề trường mầm non, bản thân, gia đình, thế giới động vật, nghề nghiệp, giao thông, quê hương đất nước, Bác Hồ... |
Thuật ngữ chủ đề
| 4- 5 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài hát |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu đố |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trẻ |
Tác giả(bs) CN
| Lương Thị Bình |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Lan Anh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Mai Chi |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(9): 101031518-25, 101050844 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2479D12A-D559-44DA-AB14-DA85ED368EA2 |
---|
005 | 202103171524 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000 VNĐ |
---|
039 | |a20210317152458|bthuttv|y20210317112112|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.30711|bT527CH |
---|
245 | |aTuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 4 - 5 tuổi) / |cPhan Thị Lan Anh, Lương Thị Bình, Phạm Thị Mai Chi,...tuyển chọn và biên soạn |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a176tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aViện chiến lược và chương trình giáo dục. Trung tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục mầm non |
---|
520 | |aTrình bày trò chơi, bài hát, thơ ca truyện câu đố theo chủ đề trường mầm non, bản thân, gia đình, thế giới động vật, nghề nghiệp, giao thông, quê hương đất nước, Bác Hồ... |
---|
650 | |a4- 5 tuổi |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aThơ |
---|
650 | |aBài hát |
---|
650 | |aCâu đố |
---|
650 | |aTruyện |
---|
650 | |aGiáo dục trẻ |
---|
700 | |aLương Thị Bình |
---|
700 | |aPhan Thị Lan Anh |
---|
700 | |aPhạm Thị Mai Chi |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(9): 101031518-25, 101050844 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tuyenchontheochude45t2008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101031518
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101031519
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101031520
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101031521
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101031522
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101031523
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101031524
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101031525
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101050844
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|