- Giáo trình
- 372.30711 T527CH
Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 4 - 5 tuổi) /
DDC
| 372.30711 |
Nhan đề
| Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 4 - 5 tuổi) / Lê Thu Hương chủ biên, Phan Thị Ngọc Anh, Lương Thị Bình,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2011 |
Mô tả vật lý
| 244tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các trò chơi, bài hát, thơ truyện câu đố theo các chủ đề: trường mầm non, bản thân, gia đình, thế giới, động vật, giao thông, nghề nghiệp...cho trẻ 4-5 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| 4- 5 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài hát |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu đố |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trẻ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Cẩm Bích |
Tác giả(bs) CN
| Lương Thị Bình |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Ngọc Anh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(66): 101031526-87, 101050845-6, 101056009, 101058744 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 432688F6-ABE0-44B7-AF5A-D4D062308F71 |
---|
005 | 202103171600 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000 VNĐ |
---|
039 | |a20210317160025|bthuttv|c20210317144939|dthuttv|y20210317113335|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.30711|bT527CH |
---|
245 | |aTuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 4 - 5 tuổi) / |cLê Thu Hương chủ biên, Phan Thị Ngọc Anh, Lương Thị Bình,... |
---|
250 | |aTái bản lần 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2011 |
---|
300 | |a244tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các trò chơi, bài hát, thơ truyện câu đố theo các chủ đề: trường mầm non, bản thân, gia đình, thế giới, động vật, giao thông, nghề nghiệp...cho trẻ 4-5 tuổi |
---|
650 | |a4- 5 tuổi |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aThơ |
---|
650 | |aBài hát |
---|
650 | |aCâu đố |
---|
650 | |aTruyện |
---|
650 | |aGiáo dục trẻ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Cẩm Bích |
---|
700 | |aLương Thị Bình |
---|
700 | |aPhan Thị Ngọc Anh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(66): 101031526-87, 101050845-6, 101056009, 101058744 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tuyenchontheochude45t2011thumbimage.jpg |
---|
890 | |a66|b30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101031526
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101031527
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101031528
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101031529
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101031530
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101031531
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101031532
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101031533
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101031534
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101031535
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|