- Giáo trình
- 372.30711 T527CH
Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 5 - 6 tuổi) /
DDC
| 372.30711 |
Nhan đề
| Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 5 - 6 tuổi) / Lê Thu Hương chủ biên; Bùi Kim Tuyến, Trần Thị Ngọc Trâm,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2012 |
Mô tả vật lý
| 252tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các trò chơi, bài hát, thơ truyện câu đố theo chủ đề: trường mầm non, bản thân, gia đình, thực vật, nghề nghiệp, giao thông,...cho trẻ 5-6 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài hát |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu đố |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Kim Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Ngọc Trâm |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(44): 101031709-49, 101056015-6, 101056103 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23363 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36B82404-B91E-4C09-A6BA-B8FC4A4CCE2E |
---|
005 | 202103171610 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 VNĐ |
---|
039 | |a20210317161010|bthuttv|c20210317160951|dthuttv|y20210317153719|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.30711|bT527CH |
---|
245 | |aTuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 5 - 6 tuổi) / |cLê Thu Hương chủ biên; Bùi Kim Tuyến, Trần Thị Ngọc Trâm,... |
---|
250 | |aTái bản lần 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2012 |
---|
300 | |a252tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các trò chơi, bài hát, thơ truyện câu đố theo chủ đề: trường mầm non, bản thân, gia đình, thực vật, nghề nghiệp, giao thông,...cho trẻ 5-6 tuổi |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aThơ |
---|
650 | |aBài hát |
---|
650 | |aCâu đố |
---|
650 | |aTruyện |
---|
700 | |aBùi Kim Tuyến |
---|
700 | |aHoàng Thu Hương |
---|
700 | |aTrần Thị Ngọc Trâm |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(44): 101031709-49, 101056015-6, 101056103 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tuyenchontheochude56t2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b34 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101031722
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
14
|
Hạn trả:11-04-2025
|
|
2
|
101031720
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
12
|
Hạn trả:13-03-2025
|
|
3
|
101031721
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
4
|
101031744
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
5
|
101031727
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
6
|
101031738
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
7
|
101056015
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
8
|
101031710
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
101031718
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
10
|
101031724
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|