- Giáo trình
- 372.860711 H407B
Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em /
DDC
| 372.860711 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Bưởi |
Nhan đề
| Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em / Hoàng Thị Bưởi. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 134tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên nội dung về giáo dục thể chất và cách tổ chức giáo dục thể chất cho trẻ trong trường mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Thể chất |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Thể chất |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(357): 101031850-65, 101031867-97, 101031900-44, 101031946-2020, 101032022-38, 101032040-179, 101048016-36, 101048038-45, 101055981-3, 101058741 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23368 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23967333-2B46-4547-AECA-7534268457E5 |
---|
005 | 202403131603 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10500 VNĐ |
---|
039 | |a20240313160317|bthuttv|c20240313144417|dthuttv|y20210318150344|zthuttv |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.860711|bH407B |
---|
100 | 0|aHoàng, Thị Bưởi |
---|
245 | 10|aPhương pháp giáo dục thể chất trẻ em / |cHoàng Thị Bưởi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a134tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aNêu lên nội dung về giáo dục thể chất và cách tổ chức giáo dục thể chất cho trẻ trong trường mầm non. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xThể chất |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
653 | 0|aThể chất |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(357): 101031850-65, 101031867-97, 101031900-44, 101031946-2020, 101032022-38, 101032040-179, 101048016-36, 101048038-45, 101055981-3, 101058741 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/ppgiaoducthechatte2001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a357|b1559 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101031850
|
Kho giáo trình
|
372.860711 H407B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101031851
|
Kho giáo trình
|
372.860711 H407B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101031852
|
Kho giáo trình
|
372.860711 H407B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101031853
|
Kho giáo trình
|
372.860711 H407B
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
5
|
101031854
|
Kho giáo trình
|
372.860711 H407B
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
6
|
101031855
|
Kho giáo trình
|
372.860711 H407B
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
7
|
101031856
|
Kho giáo trình
|
372.860711 H407B
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
8
|
101031857
|
Kho giáo trình
|
372.860711 H407B
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
9
|
101031858
|
Kho giáo trình
|
372.860711 H407B
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
10
|
101031859
|
Kho giáo trình
|
372.860711 H407B
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:03-04-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|