- Giáo trình
- 372.30711 T527CH
Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ, truyện, câu đố theo chủ đề cho trẻ 3 - 4 tuổi :
DDC
| 372.30711 |
Nhan đề
| Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ, truyện, câu đố theo chủ đề cho trẻ 3 - 4 tuổi : Tài liệu thí điểm / Bùi Thị Kim Tuyến, Trần Thị Ngọc Trâm, Phạm Thị Mai Chi... tuyển chọn và biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm Nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục mầm non xb,2004 |
Mô tả vật lý
| 120tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu trò chơi, bài hát, thơ, truyện câu đố về chủ đề: bản thân, gia đình, môi trường xã hội, môi trường tự nhiên, dinh dưỡng, sức khoẻ cho trẻ 3 - 4 tuổi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài hát |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu đố |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Đức |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Kim Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Mai Chi |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Ngọc Châm |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(91): 101032199-289 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23370 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F7894EB4-C8E5-408C-9959-F315718EBC9E |
---|
005 | 202103181606 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VNĐ |
---|
039 | |a20210318160633|bthuttv|c20210318155536|dthuttv|y20210318155041|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.30711|bT527CH |
---|
245 | |aTuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ, truyện, câu đố theo chủ đề cho trẻ 3 - 4 tuổi : |bTài liệu thí điểm / |cBùi Thị Kim Tuyến, Trần Thị Ngọc Trâm, Phạm Thị Mai Chi... tuyển chọn và biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm Nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục mầm non xb,|c2004 |
---|
300 | |a120tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu trò chơi, bài hát, thơ, truyện câu đố về chủ đề: bản thân, gia đình, môi trường xã hội, môi trường tự nhiên, dinh dưỡng, sức khoẻ cho trẻ 3 - 4 tuổi. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aThơ |
---|
650 | |aBài hát |
---|
650 | |aCâu đố |
---|
650 | |aTruyện |
---|
700 | |aLê Thị Đức |
---|
700 | |aBùi Thị Kim Tuyến |
---|
700 | |aPhạm Thị Mai Chi |
---|
700 | |aLê Thu Hương |
---|
700 | |aTrần Thị Ngọc Châm |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(91): 101032199-289 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tuyenchontrochoibaihatthotruyencaudotheochude34t2004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a91|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101032199
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101032200
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101032201
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101032202
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101032203
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101032204
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101032205
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101032206
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101032207
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101032208
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|