- Giáo trình
- 372.30711 T527CH
Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ, truyện, câu đố theo chủ đề cho trẻ 4 - 5 tuổi :
DDC
| 372.30711 |
Nhan đề
| Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ, truyện, câu đố theo chủ đề cho trẻ 4 - 5 tuổi : Tài liệu thí điểm / Bùi Thị Kim Tuyến, Trần Thị Ngọc Trâm, Phạm Thị Mai Chi... tuyển chọn và biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm Nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục mầm non xb,2004 |
Mô tả vật lý
| 168tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu trò chơi, bài hát, thơ, truyện câu đố về chủ đề, bản thân, gia đình, xã hội, môi trường, dinh dưỡng sức khoẻ cho trẻ từ 4 - 5 tuổi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài hát |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu đố |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Đức |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Kim Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Mai Chi |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Ngọc Trâm |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(94): 101032290-378, 101056118, 101058746-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23371 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DF871D03-F0C7-4339-A9B7-BC710884F9B1 |
---|
005 | 202103181559 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |y20210318155952|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.30711|bT527CH |
---|
245 | |aTuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ, truyện, câu đố theo chủ đề cho trẻ 4 - 5 tuổi : |bTài liệu thí điểm / |cBùi Thị Kim Tuyến, Trần Thị Ngọc Trâm, Phạm Thị Mai Chi... tuyển chọn và biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm Nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục mầm non xb,|c2004 |
---|
300 | |a168tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu trò chơi, bài hát, thơ, truyện câu đố về chủ đề, bản thân, gia đình, xã hội, môi trường, dinh dưỡng sức khoẻ cho trẻ từ 4 - 5 tuổi. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aThơ |
---|
650 | |aBài hát |
---|
650 | |aCâu đố |
---|
650 | |aTruyện |
---|
700 | |aLê Thị Đức |
---|
700 | |aBùi Kim Tuyến |
---|
700 | |aLê Thu Hương |
---|
700 | |aPhạm Thị Mai Chi |
---|
700 | |aTrần Thị Ngọc Trâm |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(94): 101032290-378, 101056118, 101058746-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tuyenchontrochoibaihatthotruyencaudotheochude45t2004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a94|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101032290
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101032291
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101032292
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101032293
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101032294
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101032295
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101032296
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101032297
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101032298
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101032299
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527CH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|