- Giáo trình
- 372.210711 TR121TR
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 3 - 4 tuổi /
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Trọng |
Nhan đề
| Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 3 - 4 tuổi / Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên; Lý Thu Hiền... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 10 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 168tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung, cách phân phối và hướng dẫn thực hiện chương trình chăm sóc, bảo vệ sức khoẻ, giáo dục và phát triển cho trẻ lứa tuổi mẫu giáo 4-5 tuổi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| 3-4 tuổi |
Tác giả(bs) CN
| Lý Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Phan Việt Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Sửu |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(4): 101032786-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23381 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 137E5C97-33C1-4593-894E-2300A8647DE2 |
---|
005 | 202103261450 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13800 VNĐ |
---|
039 | |a20210326145019|bthuttv|y20210319163525|zthuttv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bTR121TR |
---|
100 | |aTrần, Thị Trọng |
---|
245 | |aChương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 3 - 4 tuổi / |cTrần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên; Lý Thu Hiền... |
---|
250 | |aTái bản lần 10 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a168tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày nội dung, cách phân phối và hướng dẫn thực hiện chương trình chăm sóc, bảo vệ sức khoẻ, giáo dục và phát triển cho trẻ lứa tuổi mẫu giáo 4-5 tuổi. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aMẫu giáo |
---|
650 | |a3-4 tuổi |
---|
700 | |aLý Thu Hiền |
---|
700 | |aPhan Việt Hoa |
---|
700 | |aPhạm Thị Sửu |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(4): 101032786-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/chươngtrinhcsgdmgvahdth34t2004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101032789
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
2
|
101032786
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
101032787
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
101032788
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|