- Giáo trình
- 372.210711 TR121TR
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 4 - 5 tuổi /
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Trọng |
Nhan đề
| Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 4 - 5 tuổi / Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1994 |
Mô tả vật lý
| 188tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung chương trình: chế độ sinh hoạt, chăm sóc, bảo vệ sức khoẻ, giáo dục và phát triển trẻ độ tuổi 4 - 5 tuổi và cách phân phối, hướng dẫn thực hiện chương trình. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| 4 - 5 tuổi |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Sửu |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(3): 101032793-4, 101049325 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23383 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3EC7FE43-18B9-482B-9277-213BC4094365 |
---|
005 | 202103261451 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8200 VNĐ |
---|
039 | |a20210326145123|bthuttv|y20210322084613|zthuttv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bTR121TR |
---|
100 | |aTrần, Thị Trọng |
---|
245 | |aChương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 4 - 5 tuổi / |cTrần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1994 |
---|
300 | |a188tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày nội dung chương trình: chế độ sinh hoạt, chăm sóc, bảo vệ sức khoẻ, giáo dục và phát triển trẻ độ tuổi 4 - 5 tuổi và cách phân phối, hướng dẫn thực hiện chương trình. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aGiáo dục học |
---|
650 | |aMẫu giáo |
---|
650 | |a4 - 5 tuổi |
---|
700 | |aPhạm Thị Sửu |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(3): 101032793-4, 101049325 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/chươngtrinhcsgdmgvahdth45t1994thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101032793
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101032794
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101049325
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|