- Giáo trình
- 372.210711 TR121TR
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 4 - 5 tuổi /
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Trọng |
Nhan đề
| Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 4 - 5 tuổi / Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 188tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung chương trình: chế độ sinh hoạt, chăm sóc, bảo vệ sức khoẻ, giáo dục và phát triển trẻ độ tuổi 4 - 5 tuổi và cách phân phối, hướng dẫn thực hiện chương trình. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| 4 - 5 tuổi |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Sửu |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(7): 101033095-101 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23388 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7437FF55-048F-4B44-92EC-77FFE1ACDC67 |
---|
005 | 202103261455 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 VNĐ |
---|
039 | |a20210326145555|bthuttv|c20210322141146|dthuttv|y20210322090728|zthuttv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bTR121TR |
---|
100 | |aTrần, Thị Trọng |
---|
245 | |aChương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 4 - 5 tuổi / |cTrần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a188tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày nội dung chương trình: chế độ sinh hoạt, chăm sóc, bảo vệ sức khoẻ, giáo dục và phát triển trẻ độ tuổi 4 - 5 tuổi và cách phân phối, hướng dẫn thực hiện chương trình. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aGiáo dục học |
---|
650 | |aMẫu giáo |
---|
650 | |a4 - 5 tuổi |
---|
700 | |aPhạm Thị Sửu |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(7): 101033095-101 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/chươngtrinhcsgdmgvahdth45t2001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101033095
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101033096
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:20-01-2025
|
|
3
|
101033097
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:20-01-2025
|
|
4
|
101033098
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
5
|
101033099
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101033100
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:17-02-2025
|
|
7
|
101033101
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|