- Giáo trình
- 372.210711 TR121TR
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 5 - 6 tuổi /
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Trọng |
Nhan đề
| Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 5 - 6 tuổi / Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 228tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về nội dung, phân phối và thực hiện chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 5 - 6 tuổi, chế độ sinh hoạt, chăm sóc và bảo vệ sức khoẻ, giáo dục và phát triển. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| 5 - 6 tuổi |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Sửu |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(124): 101033123-246 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23397 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1BFC3CD7-AB6B-497A-BB6F-123F43DD17AE |
---|
005 | 202103261442 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500 VNĐ |
---|
039 | |a20210326144208|bthuttv|y20210322093518|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bTR121TR |
---|
100 | |aTrần, Thị Trọng |
---|
245 | |aChương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 5 - 6 tuổi / |cTrần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a228tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày về nội dung, phân phối và thực hiện chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 5 - 6 tuổi, chế độ sinh hoạt, chăm sóc và bảo vệ sức khoẻ, giáo dục và phát triển. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aGiáo dục học |
---|
650 | |aMẫu giáo |
---|
650 | |a5 - 6 tuổi |
---|
700 | |aPhạm Thị Sửu |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(124): 101033123-246 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/chuongtrinhcsgdmgvahdth56t1998thumbimage.jpg |
---|
890 | |a124|b74 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101033162
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
40
|
Hạn trả:15-01-2024
|
|
2
|
101033159
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
37
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
3
|
101033127
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:20-01-2025
|
|
4
|
101033173
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
51
|
Hạn trả:28-02-2025
|
|
5
|
101033235
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
113
|
|
|
6
|
101033212
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
90
|
|
|
7
|
101033189
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
67
|
|
|
8
|
101033166
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
9
|
101033152
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
10
|
101033158
|
Kho giáo trình
|
372.210711 TR121TR
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|