thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • 372.50711 L250B
    Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em.
DDC 372.50711
Tác giả CN Lê, Đình Bình
Nhan đề Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em. Q.1: Hoạt động tạo hình / Lê Đình Bình
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia,2001
Mô tả vật lý 92tr. ; 27cm.
Tóm tắt Trình bày khái niệm, vai trò, lịch sử của nghệ thuật tạo hình, trang trí, hình hoạ; Giới thiệu về tỷ lệ người, phóng tranh, vẽ tranh đề tài và tranh minh hoạ, kẻ chữ, cắt chữ, kỹ thuật cắt dán, trang trí bảng bé ngoan, trang trí trường lớp mẫu giáo, nặn..
Thuật ngữ chủ đề Nghệ thuật
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục mầm non
Thuật ngữ chủ đề Mĩ thuật
Thuật ngữ chủ đề Nghệ thuật tạo hình
Địa chỉ NCEKho giáo trình(398): 101033462-837, 101049040-55, 101056004-8, 101056220
000 00000nam a2200000 4500
00123403
0021
004A6C95C21-9A47-49AB-84BC-8ACA15BCF1C1
005202103261540
008181003s2001 vm| vie
0091 0
020|c11500 VNĐ
039|a20210326154051|bthuttv|y20210323094555|zthuttv
040|aTV-CĐSPTW
041|avie
044|avm
082|a372.50711|bL250B
100|aLê, Đình Bình
245|aTạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em. |nQ.1: Hoạt động tạo hình / |cLê Đình Bình
260|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2001
300|a92tr. ; |c27cm.
520|aTrình bày khái niệm, vai trò, lịch sử của nghệ thuật tạo hình, trang trí, hình hoạ; Giới thiệu về tỷ lệ người, phóng tranh, vẽ tranh đề tài và tranh minh hoạ, kẻ chữ, cắt chữ, kỹ thuật cắt dán, trang trí bảng bé ngoan, trang trí trường lớp mẫu giáo, nặn..
650|aNghệ thuật
650|aGiáo dục
650|aGiáo dục mầm non
650|aMĩ thuật
650|aNghệ thuật tạo hình
852|aNCE|bKho giáo trình|j(398): 101033462-837, 101049040-55, 101056004-8, 101056220
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoatdongtaohinhq12001thumbimage.jpg
890|a398|b33
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101056004 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 393
2 101056005 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 394
3 101056006 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 395
4 101056007 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 396
5 101056008 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 397
6 101033462 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 1
7 101033463 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 2
8 101033464 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 3
9 101033465 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 4
10 101033466 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 5

Không có liên kết tài liệu số nào