thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • 372.50711 L250B
    Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em.
DDC 372.50711
Tác giả CN Lê, Đình Bình
Nhan đề Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em. Q.1: Hoạt động tạo hình / Lê Đình Bình
Lần xuất bản In lần 4
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia,2005
Mô tả vật lý 92tr. ; 27cm.
Tóm tắt Trình bày khái niệm, vai trò, lịch sử của nghệ thuật tạo hình, trang trí, hình hoạ; Giới thiệu về tỷ lệ người, phóng tranh, vẽ tranh đề tài và tranh minh hoạ, kẻ chữ, cắt chữ, kỹ thuật cắt dán, trang trí bảng bé ngoan, trang trí trường lớp mẫu giáo, nặn..
Thuật ngữ chủ đề Nghệ thuật
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục mầm non
Thuật ngữ chủ đề Mĩ thuật
Thuật ngữ chủ đề Nghệ thuật tạo hình
Địa chỉ NCEKho giáo trình(12): 101033844-55
000 00000nam a2200000 4500
00123406
0021
004D33A4DDB-E718-4FB8-91C5-F45B4D10EF26
005202103261544
008181003s2005 vm| vie
0091 0
020|c11500 VNĐ
039|a20210326154419|bthuttv|y20210323095206|zthuttv
040|aTV-CĐSPTW
041|avie
044|avm
082|a372.50711|bL250B
100|aLê, Đình Bình
245|aTạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em. |nQ.1: Hoạt động tạo hình / |cLê Đình Bình
250|aIn lần 4
260|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2005
300|a92tr. ; |c27cm.
520|aTrình bày khái niệm, vai trò, lịch sử của nghệ thuật tạo hình, trang trí, hình hoạ; Giới thiệu về tỷ lệ người, phóng tranh, vẽ tranh đề tài và tranh minh hoạ, kẻ chữ, cắt chữ, kỹ thuật cắt dán, trang trí bảng bé ngoan, trang trí trường lớp mẫu giáo, nặn..
650|aNghệ thuật
650|aGiáo dục
650|aGiáo dục mầm non
650|aMĩ thuật
650|aNghệ thuật tạo hình
852|aNCE|bKho giáo trình|j(12): 101033844-55
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoatdongtaohinhq12005thumbimage.jpg
890|a12|b12
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101033844 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 1
2 101033845 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 2
3 101033846 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 3
4 101033847 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 4
5 101033848 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 5
6 101033849 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 6
7 101033850 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 7
8 101033851 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 8
9 101033852 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 9
10 101033853 Kho giáo trình 372.50711 L250B Giáo trình 10

Không có liên kết tài liệu số nào