- Giáo trình
- 372.50711 L250B
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em.
DDC
| 372.50711 |
Tác giả CN
| Lê, Đình Bình |
Nhan đề
| Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em. Q.1: Hoạt động tạo hình / Lê Đình Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm,2008 |
Mô tả vật lý
| 68tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, vai trò, lịch sử của nghệ thuật tạo hình, trang trí, hình hoạ; Giới thiệu về tỷ lệ người, phóng tranh, vẽ tranh đề tài và tranh minh hoạ, kẻ chữ, cắt chữ, kỹ thuật cắt dán, trang trí bảng bé ngoan, trang trí trường lớp mẫu giáo, nặn.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật tạo hình |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(14): 101033875-85, 101049091-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D7431F59-0C1F-486B-ACED-CF7651D25EB5 |
---|
005 | 202103261545 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 VNĐ |
---|
039 | |a20210326154520|bthuttv|y20210323095901|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.50711|bL250B |
---|
100 | |aLê, Đình Bình |
---|
245 | |aTạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em. |nQ.1: Hoạt động tạo hình / |cLê Đình Bình |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm,|c2008 |
---|
300 | |a68tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, vai trò, lịch sử của nghệ thuật tạo hình, trang trí, hình hoạ; Giới thiệu về tỷ lệ người, phóng tranh, vẽ tranh đề tài và tranh minh hoạ, kẻ chữ, cắt chữ, kỹ thuật cắt dán, trang trí bảng bé ngoan, trang trí trường lớp mẫu giáo, nặn.. |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aMĩ thuật |
---|
650 | |aNghệ thuật tạo hình |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(14): 101033875-85, 101049091-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoatdongtaohinhq12013thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101033875
|
Kho giáo trình
|
372.50711 L250B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101033876
|
Kho giáo trình
|
372.50711 L250B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101033877
|
Kho giáo trình
|
372.50711 L250B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101033878
|
Kho giáo trình
|
372.50711 L250B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101033879
|
Kho giáo trình
|
372.50711 L250B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101033880
|
Kho giáo trình
|
372.50711 L250B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101033881
|
Kho giáo trình
|
372.50711 L250B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101033882
|
Kho giáo trình
|
372.50711 L250B
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101033883
|
Kho giáo trình
|
372.50711 L250B
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101033884
|
Kho giáo trình
|
372.50711 L250B
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|