|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2341 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9DCC8B9E-0181-48F3-868D-047E4F8BFC50 |
---|
005 | 201908132258 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c92000 VNĐ |
---|
039 | |a20190813225803|bthuongpt|c20190731151152|dcdsptu3|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bT527T |
---|
245 | 10|aTuyển tập tục ngữ ca dao Việt Nam / |cNguyễn Cừ,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2001. |
---|
300 | |a884tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian Việt Nam|xTục ngữ|xCa dao |
---|
653 | 0|aTục ngữ |
---|
653 | 0|aCa dao |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Huế. |
---|
700 | 0|aTrần, Thị An. |
---|
700 | 0|aPhan, Trọng Thưởng. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Cừ. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(11): 201022376-86 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2341thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022376
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 T527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022377
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 T527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201022378
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 T527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201022379
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 T527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201022380
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 T527T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201022381
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 T527T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201022382
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 T527T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201022383
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 T527T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201022384
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 T527T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201022385
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 T527T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|