DDC
| 150.711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Uẩn |
Nhan đề
| Tâm lí học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn chủ biên; Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành |
Lần xuất bản
| In lần 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 220tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, nhiệm vụ, bản chất, chức năng của tâm lí học; Giới thiệu về cảm giác, tri giác, tư duy, tưởng tượng...; Đề cập đến nhân cách và sự hình thành nhân cách, sự sai lệch hành vi cá nhân và hành vi xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hữu Luyến |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Thành |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(249): 101033942-4153, 101034156-87, 101047270-1, 101053000, 101056084-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23411 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19C00AAC-F594-4CF0-B189-B0CA081DAB65 |
---|
005 | 202403131449 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 VNĐ |
---|
039 | |a20240313144927|bthuttv|c20210326154735|dthuttv|y20210323103421|zthuttv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150.711|bNG527U |
---|
100 | |aNguyễn, Quang Uẩn |
---|
245 | |aTâm lí học đại cương / |cNguyễn Quang Uẩn chủ biên; Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành |
---|
250 | |aIn lần 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a220tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, nhiệm vụ, bản chất, chức năng của tâm lí học; Giới thiệu về cảm giác, tri giác, tư duy, tưởng tượng...; Đề cập đến nhân cách và sự hình thành nhân cách, sự sai lệch hành vi cá nhân và hành vi xã hội. |
---|
650 | |aTâm lí học |
---|
650 | |aTâm lí |
---|
700 | |aTrần Hữu Luyến |
---|
700 | |aTrần Quốc Thành |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(249): 101033942-4153, 101034156-87, 101047270-1, 101053000, 101056084-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tamlihocdc2000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a249|b635 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101033942
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101033943
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101033944
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:10-02-2025
|
|
4
|
101033945
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101033946
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101033947
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101033948
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:13-02-2025
|
|
8
|
101033949
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:10-02-2025
|
|
9
|
101033950
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101033951
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:10-02-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|