- Giáo trình
- 371.20711 TR121H
Đánh giá trong giáo dục :
DDC
| 371.20711 |
Tác giả CN
| Trần, Bá Hoành |
Nhan đề
| Đánh giá trong giáo dục : Dùng cho các trường ĐHSP và CĐSP / Trần Bá Hoành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Giáo dục và đào tạo xb,1995 |
Mô tả vật lý
| 96tr. ; 20cm. |
Tùng thư
| Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Trình bày mục đích, ý nghĩa, khái niệm, phương pháp và kĩ thuật đánh giá, phương pháp và kĩ thuật trắc nghiệm, đánh giá, xếp lọai kết qủa học tập rèn luyện của học sinh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(124): 101021812, 101034208-323, 101049358-62, 101052962, 101056099 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23420 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F9721877-EAEE-42AF-87D0-C3AF4535E610 |
---|
005 | 202103261608 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000 VNĐ |
---|
039 | |a20210326160846|bthuttv|y20210323144452|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.20711|bTR121H |
---|
100 | |aTrần, Bá Hoành |
---|
245 | |aĐánh giá trong giáo dục : |bDùng cho các trường ĐHSP và CĐSP / |cTrần Bá Hoành |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Giáo dục và đào tạo xb,|c1995 |
---|
300 | |a96tr. ; |c20cm. |
---|
490 | |aChương trình giáo trình đại học |
---|
520 | |aTrình bày mục đích, ý nghĩa, khái niệm, phương pháp và kĩ thuật đánh giá, phương pháp và kĩ thuật trắc nghiệm, đánh giá, xếp lọai kết qủa học tập rèn luyện của học sinh. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aPhương pháp giáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(124): 101021812, 101034208-323, 101049358-62, 101052962, 101056099 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/danhgiatronggd1995thumbimage.jpg |
---|
890 | |a124|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101034300
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121H
|
Giáo trình
|
93
|
|
|
2
|
101034277
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121H
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
3
|
101034254
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121H
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
4
|
101034231
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121H
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
5
|
101034323
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121H
|
Giáo trình
|
116
|
|
|
6
|
101034294
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121H
|
Giáo trình
|
87
|
|
|
7
|
101034283
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121H
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
8
|
101034237
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121H
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
9
|
101034217
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
10
|
101034240
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121H
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|