DDC
| 371.20711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Tuyết Oanh |
Nhan đề
| Giáo trình đánh giá trong giáo dục : Dành cho học viên ngành quản lý giáo dục hệ đào tạo tại chức và từ xa / Trần Thị Tuyết Oanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 116tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Đề cập về đánh giá (ĐG) trong giáo dục; Trình bày phương pháp, kĩ thuật ĐG, xây dựng công cụ ĐG trong lĩnh vực dạy học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Đánh giá |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(57): 101034324-78, 101054046-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23421 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0AA55957-C612-400C-8410-E9569802B5A9 |
---|
005 | 202103261610 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20210326161012|bthuttv|c20210323145105|dthuttv|y20210323145047|zthuttv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.20711|bTR121O |
---|
100 | |aTrần, Thị Tuyết Oanh |
---|
245 | |aGiáo trình đánh giá trong giáo dục : |bDành cho học viên ngành quản lý giáo dục hệ đào tạo tại chức và từ xa / |cTrần Thị Tuyết Oanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a116tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aĐề cập về đánh giá (ĐG) trong giáo dục; Trình bày phương pháp, kĩ thuật ĐG, xây dựng công cụ ĐG trong lĩnh vực dạy học. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aQuản lí |
---|
650 | |aĐánh giá |
---|
650 | |aGiáo dục học |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(57): 101034324-78, 101054046-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/danhgiatronggd2004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a57|b16 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101034324
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121O
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101034325
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121O
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101034326
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121O
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101034327
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121O
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101034328
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121O
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101034329
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121O
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101034330
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121O
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101034331
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121O
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101034332
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121O
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101034333
|
Kho giáo trình
|
371.20711 TR121O
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào