- Giáo trình
- 372.0711 Đ312TH
Giáo trình đánh giá trong giáo dục mầm non :
DDC
| 372.0711 |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Kim Thoa |
Nhan đề
| Giáo trình đánh giá trong giáo dục mầm non : Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non / Đinh Thị Kim Thoa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2013 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về đánh giá trong giáo dục mầm non, đánh giá chất lưọng cơ sở, đánh giá chương trình giáo dục, hoạt động giáo viên, sự phát triển tâm lí của trẻ, công cụ đo luờng, sự phát triển của trẻ và xử lí số liệu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(46): 101034380-421, 101038023, 101054242, 101055798, 101058736 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23423 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 81D1757E-9D52-4066-A265-2D63DAFC3121 |
---|
005 | 202103261611 |
---|
008 | 181003s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 VNĐ |
---|
039 | |a20210326161114|bthuttv|y20210323145851|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.0711|bĐ312TH |
---|
100 | |aĐinh, Thị Kim Thoa |
---|
245 | |aGiáo trình đánh giá trong giáo dục mầm non : |bDành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non / |cĐinh Thị Kim Thoa |
---|
250 | |aTái bản lần 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2013 |
---|
300 | |a200tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về đánh giá trong giáo dục mầm non, đánh giá chất lưọng cơ sở, đánh giá chương trình giáo dục, hoạt động giáo viên, sự phát triển tâm lí của trẻ, công cụ đo luờng, sự phát triển của trẻ và xử lí số liệu. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(46): 101034380-421, 101038023, 101054242, 101055798, 101058736 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/gtdanhgiatronggdmn2013thumbimage.jpg |
---|
890 | |a46|b217 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101058736
|
Kho giáo trình
|
372.0711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
46
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
2
|
101034380
|
Kho giáo trình
|
372.0711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
101034381
|
Kho giáo trình
|
372.0711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
4
|
101034382
|
Kho giáo trình
|
372.0711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
5
|
101034383
|
Kho giáo trình
|
372.0711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
101034384
|
Kho giáo trình
|
372.0711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:12-02-2024
|
|
7
|
101034385
|
Kho giáo trình
|
372.0711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
8
|
101034386
|
Kho giáo trình
|
372.0711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
101034387
|
Kho giáo trình
|
372.0711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:17-01-2025
|
|
10
|
101034388
|
Kho giáo trình
|
372.0711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|