- Giáo trình
- 371.90711 L250H
Giáo trình can thiệp sớm trẻ khuyết tật :
DDC
| 371.90711 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Thúy Hằng |
Nhan đề
| Giáo trình can thiệp sớm trẻ khuyết tật : Dành cho hệ Cao đẳng sư phạm Giáo dục đặc biệt / Lê Thị Thúy Hằng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2015 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về can thiệp sớm trẻ khuyết tật; nội dung, quy trình, biện pháp, phương pháp hỗ trợ cha mẹ trong can thiệp sớm trẻ khuyết tật |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khuyết tật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ chủ đề
| Can thiệp sớm |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(95): 101034422-511, 101049815-6, 101052996, 101056217, 101056241 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23424 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8E3A267B-365B-4822-B4E8-D5898FE7F254 |
---|
005 | 202103261612 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
039 | |a20210326161252|bthuttv|y20210323150558|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.90711|bL250H |
---|
100 | |aLê, Thị Thúy Hằng |
---|
245 | |a Giáo trình can thiệp sớm trẻ khuyết tật : |bDành cho hệ Cao đẳng sư phạm Giáo dục đặc biệt / |cLê Thị Thúy Hằng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2015 |
---|
300 | |a184tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về can thiệp sớm trẻ khuyết tật; nội dung, quy trình, biện pháp, phương pháp hỗ trợ cha mẹ trong can thiệp sớm trẻ khuyết tật |
---|
650 | |aTrẻ khuyết tật |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
650 | |aCan thiệp sớm |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(95): 101034422-511, 101049815-6, 101052996, 101056217, 101056241 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/gtcanthiepsomtkt2015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a95|b10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101056241
|
Kho giáo trình
|
371.90711 L250H
|
Giáo trình
|
95
|
|
|
2
|
101034422
|
Kho giáo trình
|
371.90711 L250H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
101034423
|
Kho giáo trình
|
371.90711 L250H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
101034424
|
Kho giáo trình
|
371.90711 L250H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
101034425
|
Kho giáo trình
|
371.90711 L250H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
101034426
|
Kho giáo trình
|
371.90711 L250H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
101034427
|
Kho giáo trình
|
371.90711 L250H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
101034428
|
Kho giáo trình
|
371.90711 L250H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
101034429
|
Kho giáo trình
|
371.90711 L250H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
101034430
|
Kho giáo trình
|
371.90711 L250H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|