- Giáo trình
- 372.70711 Đ312NH
Phương pháp hình thành các biểu tượng toán cho trẻ mẫu giáo /
DDC
| 372.70711 |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Nhung |
Nhan đề
| Phương pháp hình thành các biểu tượng toán cho trẻ mẫu giáo / Đinh Thị Nhung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 có chỉnh lí, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2014 |
Mô tả vật lý
| 108tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nêu lên phương pháp hình thành các biểu tượng toán cho trẻ mẫu giáo, cấu trúc một số tiết dạy biểu tượng số - đếm, kích thước, hình dạng, định hướng trong không gian; Giới thiệu một số giáo án: cao - thấp, dạy trẻ lập số 5 và nhận biết số 5, số 7, phân biệt khối vuông và khối chữ nhật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Biểu tượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(172): 101034684-830, 101037663-82, 101049800-1, 101056192-3, 101058745 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23428 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 429F2F9F-6571-453D-B296-4F6891760FC3 |
---|
005 | 202103261615 |
---|
008 | 181003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18500 VNĐ |
---|
039 | |a20210326161540|bthuttv|c20210324084022|dthuttv|y20210324081627|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.70711|bĐ312NH |
---|
100 | |aĐinh, Thị Nhung |
---|
245 | |aPhương pháp hình thành các biểu tượng toán cho trẻ mẫu giáo / |cĐinh Thị Nhung |
---|
250 | |aTái bản lần 4 có chỉnh lí, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2014 |
---|
300 | |a108tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNêu lên phương pháp hình thành các biểu tượng toán cho trẻ mẫu giáo, cấu trúc một số tiết dạy biểu tượng số - đếm, kích thước, hình dạng, định hướng trong không gian; Giới thiệu một số giáo án: cao - thấp, dạy trẻ lập số 5 và nhận biết số 5, số 7, phân biệt khối vuông và khối chữ nhật. |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aBiểu tượng |
---|
650 | |aToán |
---|
650 | |aMẫu giáo |
---|
650 | |aPhương pháp |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(172): 101034684-830, 101037663-82, 101049800-1, 101056192-3, 101058745 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/pphinhthanhcacbieutuongtoan2014thumbimage.jpg |
---|
890 | |a172|b12 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101034749
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
66
|
|
|
2
|
101034772
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
89
|
|
|
3
|
101034795
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
112
|
|
|
4
|
101034818
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
135
|
|
|
5
|
101034732
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
6
|
101034686
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
101049800
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
168
|
|
|
8
|
101034824
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
141
|
|
|
9
|
101034778
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
95
|
|
|
10
|
101034715
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|