- Giáo trình
- 372.70711 H407H
Các hoạt động làm quen với toán của trẻ mầm non :
DDC
| 372.70711 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Thu Hương |
Nhan đề
| Các hoạt động làm quen với toán của trẻ mầm non : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Hoàng Thị Thu Hương, Vũ Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nga |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2013 |
Mô tả vật lý
| 152tr. ; 24cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Nga |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Ngọc Minh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(92): 101034835-915, 101049805-9, 101056013-4, 101056167, 101056221, 101058887-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23430 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 950E43DA-B0F6-485C-8F34-7D4F134A448F |
---|
005 | 202103261617 |
---|
008 | 181003s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 VNĐ |
---|
039 | |a20210326161713|bthuttv|y20210325161930|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.70711|bH407H |
---|
100 | |aHoàng, Thị Thu Hương |
---|
245 | |aCác hoạt động làm quen với toán của trẻ mầm non : |bTheo chương trình giáo dục mầm non mới / |cHoàng Thị Thu Hương, Vũ Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nga |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2013 |
---|
300 | |a152tr. ; |c24cm |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aToán |
---|
700 | |aNguyễn Thị Nga |
---|
700 | |aVũ Ngọc Minh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(92): 101034835-915, 101049805-9, 101056013-4, 101056167, 101056221, 101058887-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/cachoatdonglamquenvoitoan2013thumbimage.jpg |
---|
890 | |a92|b123 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101056221
|
Kho giáo trình
|
372.70711 H407H
|
Giáo trình
|
90
|
|
|
2
|
101034835
|
Kho giáo trình
|
372.70711 H407H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
101034836
|
Kho giáo trình
|
372.70711 H407H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
101034837
|
Kho giáo trình
|
372.70711 H407H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
101034838
|
Kho giáo trình
|
372.70711 H407H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
101034839
|
Kho giáo trình
|
372.70711 H407H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
101034840
|
Kho giáo trình
|
372.70711 H407H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
101034841
|
Kho giáo trình
|
372.70711 H407H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
101034842
|
Kho giáo trình
|
372.70711 H407H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
101034843
|
Kho giáo trình
|
372.70711 H407H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|