- Giáo trình
- 355.00711 GI108TR
Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh :
DDC
| 355.00711 |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng. T.1 / Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 10 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2018 |
Mô tả vật lý
| 228tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày quan điẻm của chủ nghĩa Mác-Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh nhân dân bảo vệ tổ quốc, xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân, phát triển kinh tế xã hội và củng cố an ninh quốc phòng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| An ninh |
Thuật ngữ chủ đề
| Quốc phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục quân sự |
Thuật ngữ chủ đề
| Quân sự |
Tác giả(bs) CN
| Đào Huy Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Ngọc Khải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoàng Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Hưởng |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(3): 101035159, 101047196-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23435 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B1562148-0B37-4EBD-9EAA-16A9B31663D3 |
---|
005 | 202103261049 |
---|
008 | 181003s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 VNĐ |
---|
039 | |a20210326104917|bthuttv|c20210326101313|dthuttv|y20210326100909|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a355.00711|bGI108TR |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : |bDùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng. |nT.1 / |cĐào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải... |
---|
250 | |aTái bản lần 10 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2018 |
---|
300 | |a228tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày quan điẻm của chủ nghĩa Mác-Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh nhân dân bảo vệ tổ quốc, xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân, phát triển kinh tế xã hội và củng cố an ninh quốc phòng. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aAn ninh |
---|
650 | |aQuốc phòng |
---|
650 | |aGiáo dục quân sự |
---|
650 | |aQuân sự |
---|
700 | |aĐào Huy Hiệp |
---|
700 | |aLưu Ngọc Khải |
---|
700 | |aNguyễn Hoàng Minh |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Hưởng |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(3): 101035159, 101047196-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/gtgdqpant12017thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101035159
|
Kho giáo trình
|
355.00711 GI108TR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101047196
|
Kho giáo trình
|
355.00711 GI108TR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101047197
|
Kho giáo trình
|
355.00711 GI108TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|