- Giáo trình
- 355.00711 GI108TR
Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh :
DDC
| 355.00711 |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng. T.2 / Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo, Phan Tân Hưng... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 224tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số loại vũ khí bộ binh, thuốc nổ, phòng chống vũ khí huỷ diệt và cấp cứu vết thương chiến tranh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| An ninh |
Thuật ngữ chủ đề
| Quốc phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục quân sự |
Thuật ngữ chủ đề
| Quân sự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Lưu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Hải |
Tác giả(bs) CN
| Phan Tân Hưng |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(99): 101035160-257, 101056028 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 352DDB72-8146-4B2D-BD96-A74BD8051B48 |
---|
005 | 202103261049 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 VNĐ |
---|
039 | |a20210326104946|bthuttv|y20210326101546|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a355.00711|bGI108TR |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : |bDùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng. |nT.2 / |cNguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo, Phan Tân Hưng... |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a224tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số loại vũ khí bộ binh, thuốc nổ, phòng chống vũ khí huỷ diệt và cấp cứu vết thương chiến tranh. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aAn ninh |
---|
650 | |aQuốc phòng |
---|
650 | |aGiáo dục quân sự |
---|
650 | |aQuân sự |
---|
700 | |aNguyễn Đình Lưu |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hảo |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Hải |
---|
700 | |aPhan Tân Hưng |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(99): 101035160-257, 101056028 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/gtgdqpant22008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a99 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101035160
|
Kho giáo trình
|
355.00711 GI108TR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101035161
|
Kho giáo trình
|
355.00711 GI108TR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101035162
|
Kho giáo trình
|
355.00711 GI108TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101035163
|
Kho giáo trình
|
355.00711 GI108TR
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101035164
|
Kho giáo trình
|
355.00711 GI108TR
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101035165
|
Kho giáo trình
|
355.00711 GI108TR
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101035166
|
Kho giáo trình
|
355.00711 GI108TR
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101035167
|
Kho giáo trình
|
355.00711 GI108TR
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101035168
|
Kho giáo trình
|
355.00711 GI108TR
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101035169
|
Kho giáo trình
|
355.00711 GI108TR
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|