- Giáo trình
- 780.10711 PH104H
Lí thuyết âm nhạc cơ bản :
DDC
| 780.10711 |
Tác giả CN
| Phạm, Tú Hương |
Nhan đề
| Lí thuyết âm nhạc cơ bản : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Phạm Tú Hương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 112tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về thanh độ cao, độ dài, quãng điệu thức, giọng, quan hệ các giọng, hợp âm, sắc thái biểu diễn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Lí thuyết |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(42): 101035438-79 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23439 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7CACB12F-F50C-4A5E-BB8B-E2DD50336DE6 |
---|
005 | 202103261620 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4700 VNĐ |
---|
039 | |a20210326162026|bthuttv|c20210326103053|dthuttv|y20210326103034|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a780.10711|bPH104H |
---|
100 | |aPhạm, Tú Hương |
---|
245 | |aLí thuyết âm nhạc cơ bản : |bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / |cPhạm Tú Hương |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a112tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày về thanh độ cao, độ dài, quãng điệu thức, giọng, quan hệ các giọng, hợp âm, sắc thái biểu diễn. |
---|
650 | |aÂm nhạc |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aLí thuyết |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(42): 101035438-79 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/lithuyetancb1998thumbimage.jpg |
---|
890 | |a42 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101035459
|
Kho giáo trình
|
780.10711 PH104H
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
2
|
101035465
|
Kho giáo trình
|
780.10711 PH104H
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
3
|
101035448
|
Kho giáo trình
|
780.10711 PH104H
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
4
|
101035479
|
Kho giáo trình
|
780.10711 PH104H
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
5
|
101035442
|
Kho giáo trình
|
780.10711 PH104H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101035462
|
Kho giáo trình
|
780.10711 PH104H
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
7
|
101035439
|
Kho giáo trình
|
780.10711 PH104H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
8
|
101035456
|
Kho giáo trình
|
780.10711 PH104H
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
9
|
101035468
|
Kho giáo trình
|
780.10711 PH104H
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
10
|
101035476
|
Kho giáo trình
|
780.10711 PH104H
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|