- Giáo trình
- 370.150711 L250H
Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm :
DDC
| 370.150711 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Hồng |
Nhan đề
| Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm : Dùng cho các trường ĐHSP và CĐSP / Lê Văn Hồng chủ biên; Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thàng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Bộ Giáo dục và Đào tạo xb, 1995 |
Mô tả vật lý
| 208tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày hiện tượng và quy luật tâm lý theo lứa tuổi; Nêu lên nguyên nhân, động lực của sự phát triển, đặc trưng tâm lý qua giai đoạn phát triển; Nghiên cứu hiện tượngvà quy luật tâm lý dưới ảnh hưởng của tác động sư phạm, chủ yếu là dạy học và giáo dục. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí lứa tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Lan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thàng |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(125): 101035597-720, 101052304 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23442 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AA3AA6FA-7DF5-4DB4-969B-D25FE646C4EC |
---|
005 | 202103261055 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210326105557|bthuttv|y20210326105424|zthuttv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.150711|bL250H |
---|
100 | |aLê, Văn Hồng |
---|
245 | |aTâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm : |bDùng cho các trường ĐHSP và CĐSP / |cLê Văn Hồng chủ biên; Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thàng |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Giáo dục và Đào tạo xb, |c1995 |
---|
300 | |a208tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày hiện tượng và quy luật tâm lý theo lứa tuổi; Nêu lên nguyên nhân, động lực của sự phát triển, đặc trưng tâm lý qua giai đoạn phát triển; Nghiên cứu hiện tượngvà quy luật tâm lý dưới ảnh hưởng của tác động sư phạm, chủ yếu là dạy học và giáo dục. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aTâm lí học |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aTâm lí |
---|
650 | |aTâm lí lứa tuổi |
---|
650 | |aTâm lí giáo dục |
---|
700 | |aLê Ngọc Lan |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thàng |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(125): 101035597-720, 101052304 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tlhlt1995thumbimage.jpg |
---|
890 | |a125 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101035597
|
Kho giáo trình
|
370.150711 L250H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101035598
|
Kho giáo trình
|
370.150711 L250H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101035599
|
Kho giáo trình
|
370.150711 L250H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101035600
|
Kho giáo trình
|
370.150711 L250H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101035601
|
Kho giáo trình
|
370.150711 L250H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101035602
|
Kho giáo trình
|
370.150711 L250H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101035603
|
Kho giáo trình
|
370.150711 L250H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101035604
|
Kho giáo trình
|
370.150711 L250H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101035605
|
Kho giáo trình
|
370.150711 L250H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101035606
|
Kho giáo trình
|
370.150711 L250H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|