- Giáo trình
- 895.9220711 L100L
Giáo trình văn học trẻ em /
DDC
| 895.9220711 |
Tác giả CN
| Lã, Thị Bắc Lý |
Nhan đề
| Giáo trình văn học trẻ em / Lã Thị Bắc Lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 216tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày quá trình hình thành và phát triển của văn học thiếu nhi Việt Nam; đặc sắc của thơ truyện viết cho trẻ, lứa tuổi mầm non; Giới thiệu tác giả tiêu biểu: Võ Quảng, Tô Hoài, Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa; thơ do trẻ em viết; Đề cập đến văn học thiếu nhi nước ngoài. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(7): 101035864-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23448 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A1D6A174-B9FC-440D-A9F7-8C3E3B386817 |
---|
005 | 202103290937 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 VNĐ |
---|
039 | |y20210329093747|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9220711|bL100L |
---|
100 | |aLã, Thị Bắc Lý |
---|
245 | |aGiáo trình văn học trẻ em / |cLã Thị Bắc Lý |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a216tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày quá trình hình thành và phát triển của văn học thiếu nhi Việt Nam; đặc sắc của thơ truyện viết cho trẻ, lứa tuổi mầm non; Giới thiệu tác giả tiêu biểu: Võ Quảng, Tô Hoài, Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa; thơ do trẻ em viết; Đề cập đến văn học thiếu nhi nước ngoài. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
650 | |aTrẻ em |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(7): 101035864-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/gtvhte2003thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101035864
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 L100L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101035865
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 L100L
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
3
|
101035866
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 L100L
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
4
|
101035867
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 L100L
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
5
|
101035868
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 L100L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101035869
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 L100L
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
7
|
101035870
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 L100L
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|