DDC
| 895.9220711 |
Tác giả CN
| Cao, Đức Tiến |
Nhan đề
| Văn học thiếu nhi : Sách bồi dưỡng chuẩn hoá giáo viên THSP Mầm non hệ 9+1 và 12+1 / Cao Đức Tiến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 98tr. ; 20cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(46): 101035916-60, 101054057 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6E7DE331-A9F9-4B1A-A754-B1E18296132D |
---|
005 | 202103291004 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4200 VNĐ |
---|
039 | |y20210329100414|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9220711|bC108T |
---|
100 | |aCao, Đức Tiến |
---|
245 | |aVăn học thiếu nhi : |bSách bồi dưỡng chuẩn hoá giáo viên THSP Mầm non hệ 9+1 và 12+1 / |cCao Đức Tiến |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a98tr. ; |c20cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(46): 101035916-60, 101054057 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/vhthieunhithumbimage.jpg |
---|
890 | |a46|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101035916
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 C108T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101035917
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 C108T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101035918
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 C108T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101035919
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 C108T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101035920
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 C108T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101035921
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 C108T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101035922
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 C108T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101035923
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 C108T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101035924
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 C108T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101035925
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 C108T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào