thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • 372.70711 Đ450L
    Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với toán :
DDC 372.70711
Tác giả CN Đỗ, Thị Minh Liên
Nhan đề Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với toán : Dành cho hệ Cao đẳng sư phạm mầm non / Đỗ Thị Minh Liên
Lần xuất bản Tái bản lần 3
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục,2014
Mô tả vật lý 176tr. ; 24cm.
Tóm tắt Giới thiệu đối tượng, vị trí và nhiệm vụ đối với trẻ mầm non, mối liên hệ với môn khoa học khác: định hướng quá trình hình thành biểu tượng về số lượng, con số và phép đếm, kích thước hình dạng, sự định hướng không gian thời gian cho trẻ mầm non.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục mầm non
Thuật ngữ chủ đề Toán học
Địa chỉ NCEKho giáo trình(86): 101035962-6033, 101047037-44, 101052953, 101054251, 101055818, 101056104, 101056114, 101058889
000 00000nam a2200000 4500
00123454
0021
00450A539A0-2FB1-42A6-9762-832AD6A65C23
005202103291010
008181003s2014 vm| vie
0091 0
020|c31000 VNĐ
039|y20210329101043|zthuttv
040|aTV-CĐSPTW
041|avie
044|avm
082|a372.70711|bĐ450L
100|aĐỗ, Thị Minh Liên
245|aGiáo trình phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với toán : |bDành cho hệ Cao đẳng sư phạm mầm non / |cĐỗ Thị Minh Liên
250|aTái bản lần 3
260|aHà Nội : |bGiáo dục,|c2014
300|a176tr. ; |c24cm.
520|aGiới thiệu đối tượng, vị trí và nhiệm vụ đối với trẻ mầm non, mối liên hệ với môn khoa học khác: định hướng quá trình hình thành biểu tượng về số lượng, con số và phép đếm, kích thước hình dạng, sự định hướng không gian thời gian cho trẻ mầm non.
650|aGiáo dục
650|aGiáo dục mầm non
650|aToán học
852|aNCE|bKho giáo trình|j(86): 101035962-6033, 101047037-44, 101052953, 101054251, 101055818, 101056104, 101056114, 101058889
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/gtppchotremnlqvoitoan2014thumbimage.jpg
890|a86|b38
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101036024 Kho giáo trình 372.70711 Đ450L Giáo trình 63 Hạn trả:24-05-2022
2 101035963 Kho giáo trình 372.70711 Đ450L Giáo trình 2
3 101035997 Kho giáo trình 372.70711 Đ450L Giáo trình 36
4 101036003 Kho giáo trình 372.70711 Đ450L Giáo trình 42
5 101035966 Kho giáo trình 372.70711 Đ450L Giáo trình 5
6 101035994 Kho giáo trình 372.70711 Đ450L Giáo trình 33
7 101036017 Kho giáo trình 372.70711 Đ450L Giáo trình 56
8 101047039 Kho giáo trình 372.70711 Đ450L Giáo trình 75
9 101035974 Kho giáo trình 372.70711 Đ450L Giáo trình 13
10 101035986 Kho giáo trình 372.70711 Đ450L Giáo trình 25

Không có liên kết tài liệu số nào