DDC
| 895.9220711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Long |
Nhan đề
| Đại cương văn học / Nguyễn Văn Long, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Phạm Thị Việt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Việt |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(476): 101009133-512, 101010567-640, 101036034-53, 101054054, 101055805 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23455 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1ABB4674-340A-4DF7-80F9-44ED633F888E |
---|
005 | 202103291014 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 VNĐ |
---|
039 | |y20210329101444|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9220711|bNG527L |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Long |
---|
245 | |aĐại cương văn học / |cNguyễn Văn Long, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Phạm Thị Việt |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a200tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
700 | |aNguyễn Thị Tuyết Nhung |
---|
700 | |aPhạm Thị Việt |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(476): 101009133-512, 101010567-640, 101036034-53, 101054054, 101055805 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/daicuongvh2001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a476|b10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101009325
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 NG527L
|
Giáo trình
|
214
|
|
|
2
|
101009326
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 NG527L
|
Giáo trình
|
215
|
|
|
3
|
101009327
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 NG527L
|
Giáo trình
|
216
|
|
|
4
|
101009328
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 NG527L
|
Giáo trình
|
217
|
|
|
5
|
101009329
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 NG527L
|
Giáo trình
|
218
|
|
|
6
|
101009330
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 NG527L
|
Giáo trình
|
219
|
|
|
7
|
101009331
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 NG527L
|
Giáo trình
|
220
|
|
|
8
|
101009332
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 NG527L
|
Giáo trình
|
221
|
|
|
9
|
101009333
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 NG527L
|
Giáo trình
|
222
|
|
|
10
|
101009355
|
Kho giáo trình
|
895.9220711 NG527L
|
Giáo trình
|
244
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|